Theo cách riêng của mình, khoa học không gì khác hơn là tìm kiếm, quan sát và nhận thức. Và tuyên bố này đã được sử dụng trong nhiều khám phá. Để có được kết quả mong muốn, các nhà khoa học đã nghiên cứu các vật liệu bằng thử nghiệm và sai sót trong nhiều năm. Nhưng có những phát minh hóa ra khá tình cờ. Và có rất nhiều. Bây giờ đây là những điều bình thường mà tất cả chúng ta đều quen thuộc. Nhưng đây là những phát minh này và cách chúng xuất hiện, chúng tôi muốn nói với bạn ngày hôm nay. Vì vậy, chúng tôi trình bày 12 khám phá xuất hiện tình cờ.
1
Botox
Không nhiều người biết rằng Botox là chất độc thần kinh mạnh nhất. Năm 1987, Jean và Alastair Carruthers đã sử dụng một lượng nhỏ chất độc thần kinh để điều trị các bệnh về mắt. Không có kết quả trong việc điều trị bệnh, nhưng họ nhận thấy rằng các nếp nhăn xung quanh mũi tiêm được tiêm một cách kỳ diệu. Đó là một bước đột phá trong ngành nhựa. Kể từ đó, hàng triệu người đã sử dụng những mũi tiêm làm đẹp của người đẹp để trông trẻ hơn. Năm 2018, thị trường Botox toàn cầu đạt 3 tỷ USD.
2
Thuốc nổ
Bạn có biết rằng người sáng lập giải thưởng nổi tiếng Alfred Nobel cũng là người phát minh ra thuốc nổ? Vào những năm 1860, nitroglycerin là một dạng chất nổ phổ biến, nhưng chất này ở dạng lỏng ban đầu rất không ổn định. Bất kỳ sai lầm dẫn đến một vụ nổ. Nhiều nhà khoa học, bao gồm cả Alfred Nobel trẻ tuổi, đã tìm mọi cách để làm cho chất này an toàn hơn.
Một lần, trong quá trình vận chuyển một chất, nitroglycerin bắt đầu chảy ra từ chai trên một gói k Dieselguhr. Đây là một loại đá, thường ở dạng bột. Các thành phần tẩm quan tâm Nobel. Hỗn hợp hóa ra ổn định và an toàn hơn nhiều, và sức nổ gần như nhau. Từ ngày đó, thuốc nổ bắt đầu được sản xuất với quy mô lớn.
Nhân tiện, có một bài viết thú vị về các nhà khoa học vĩ đại nhất mọi thời đại đã thay đổi thế giới với những khám phá của họ trên trang web nhất-beauty.ru.
3
Gây tê
Không ai biết chắc chắn ai là người đầu tiên phát minh ra thuốc mê, nhưng nhiều người cho rằng phát hiện này là của Horace Wells vào năm 1844. Trong những năm đó, việc tổ chức các sự kiện được gọi là "bữa tiệc vui vẻ" hay "trò đùa với không khí" là điều phổ biến. Ở đó, những người trẻ tuổi đã sử dụng khí cười với hỗn hợp ether để vui chơi. Tại một trong những sự kiện này, có một nha sĩ Horace Wells. Anh ta nhận thấy một anh chàng bị thương nặng ở chân, nhưng không cảm thấy đau. Lấy cảm hứng từ quan sát này, Wells đã lấy hỗn hợp vào ngày hôm sau và loại bỏ chiếc răng xấu của mình. Bây giờ, không có phẫu thuật hoặc nhổ răng có thể được thực hiện mà không cần gây mê.
4
Teflon
Đối với những phát minh về tanh, bạn cần cảm ơn nhà hóa học Roy Plunkett, người đã vô tình nhận được nó vào năm 1938. Cố gắng để có được một chất làm lạnh mới, anh ta bơm khí vào một xi lanh lạnh. Sau đó, ông nhận thấy rằng một số vật liệu trắng đã hình thành trên các bức tường của hình trụ. Khi tương tác với các bức tường sắt, một chất mới được hình thành. Công ty Plunkett đã làm việc cho bằng sáng chế một loại nhựa flo mới vào năm 1941, gọi nó là Teflon.
Vật liệu này có tính chất tuyệt vời. Chịu được nhiệt độ cực lớn và rất trơn. Đây là tài sản này ngăn ngừa dính vào các sản phẩm trong chảo Teflon. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng bao gồm các món ăn, nhưng cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác, từ quân sự đến công nghiệp. Ví dụ, chúng bao phủ các bức tường của đường ống dẫn dầu để tăng tốc độ dòng chảy.
5
Keo siêu dính
Chất cyanoacrylate, được biết đến nhiều hơn là superglue, được phát hiện vào năm 1942. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, một nhóm các nhà khoa học do Harry Coover dẫn đầu đã tiến hành các thí nghiệm để thu được nhựa trong suốt. Những nỗ lực của họ đã không thành công, nhưng kết quả là họ đã nhận được một chất nhớt nhất định gọi là cyanoacrylate. Các nhà khoa học đã không coi trọng nó. Chỉ sáu năm sau, Harry Coover lại vô tình có được nó. Ông nhận thấy rằng chất này có thể kết hợp hầu hết mọi thứ mà không cần tiếp xúc thêm. Năm 1958, ông đã cấp bằng sáng chế cho nó và bắt đầu sản xuất thương mại.
6
Bakelite (nhựa)
Cho đến năm 1907, shellac hoặc cellulose đã được sử dụng để cách ly thiết bị điện. Shellac được làm từ phân của bọ cánh cứng châu Á. Đó là thứ đắt tiền. Nhà hóa học người Bỉ Leo Backland bắt đầu tiến hành thí nghiệm để thu được nhựa nhân tạo. Làm việc với formaldehyd và phenol, ông đã thu được vật liệu thú vị bằng cách thay đổi nhiệt độ và áp suất. Ông gọi nó là Bakelite, trở thành nhựa nhân tạo đầu tiên. Đó là một vật liệu sáng tạo đặc biệt hữu ích trong thời điểm khan hiếm vật liệu tự nhiên. Bây giờ nhựa đã lấp đầy mọi thứ. Vấn đề lớn nhất là vật liệu này thực tế không được xử lý trong tự nhiên.
7
Saccharin
Năm 1878, Konstantin Falberg đã phát hiện ra saccharin, làm việc trong phòng thí nghiệm của Đại học Johns Hopkins. Có lần anh không rửa tay trước bữa tối và cảm thấy vị ngọt khi ăn. Anh ta kết hợp nó với một trong những chất mà anh ta làm việc cả ngày. Hóa ra anh ta biết rõ chất này, nhưng không biết gì về hương vị ngọt ngào của nó. Sau một thời gian, ông đã cấp bằng sáng chế cho phát hiện của mình, gọi nó là saccharin. Thay thế đường nhanh chóng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong số những người yêu thích chế độ ăn kiêng và bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường. Bây giờ các nhà khoa học đã chứng minh rằng chất này hoàn toàn vô hại đối với sức khỏe.
8
Penicillin
Đối với việc phát hiện ra penicillin, ba nhà khoa học đã nhận được giải thưởng Nobel. Đầu tiên, nhà sinh vật học người Scotland Alexander Fleming đã vô tình phát hiện ra penicillin vào năm 1928 khi ông đang nghiên cứu một loại thuốc chống vi-rút. Nhà khoa học nhận thấy rằng trong một trong những món ăn Petri đã xử lý nấm mốc Penicillium thông thường, mà chúng ta có thể nhìn thấy trên bánh mì, nếu để lâu trong một nơi ấm áp. Ông thấy rằng các vòng tròn ở giữa là sạch sẽ. Điều này có nghĩa là nấm mốc tiêu diệt vi khuẩn xấu. Vì vậy, loại thuốc này lần đầu tiên được phát hiện, đã cứu sống hàng triệu người.
Sau đó, Howard Flory và Ernst Chane đã phân lập được penicillin tinh khiết, hiệu quả hơn nhiều. Do đó bắt đầu kỷ nguyên của kháng sinh.
9
Máy tạo nhịp tim
Máy tạo nhịp tim là một thiết bị điện giúp điều chỉnh nhịp tim. Nó được phát minh bởi John Hopps vào năm 1950. Ông đã nghiên cứu hạ thân nhiệt và cố gắng chế tạo một thiết bị có thể khôi phục nhiệt độ cơ thể bằng hiệu ứng làm nóng của tần số vô tuyến. Trong quá trình làm việc, anh đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời để tạo ra một thiết bị hoạt động với nhịp tim yếu hoặc ngừng tim. Kể từ khi phát minh ra thiết bị này đã cứu sống hàng ngàn người.
10
X-quang
Câu chuyện về việc phát hiện ra tia X khá hấp dẫn. Năm 1895, nhà vật lý người Đức, Wilhelm Roentgen đã thực hiện các thí nghiệm hàng ngày của mình và nhận thấy một hiệu ứng phát sáng kỳ lạ. Anh ta thấy rằng các tia cực âm, xuyên qua màn hình, chạm vào giấy bọc barium, khiến nó phát sáng. Để kiểm tra hiệu quả, anh ta chụp ảnh bàn tay của vợ mình. Sau đó, ông đã viết rất chi tiết về việc phát hiện ra một loại tia mới, mà không nhận ra đầy đủ tầm quan trọng của khám phá của nó đối với y học. Năm 1901, ông đã giành giải thưởng Nobel Vật lý đầu tiên.
Đừng bỏ lỡ trên trang web của chúng tôi nhất-beauty.ru một bài viết hấp dẫn về TOP 10 khám phá tuyệt vời trong lĩnh vực di truyền học.
11
Phóng xạ
Năm 1896, phóng xạ đã được phát hiện bởi nhà khoa học người Đức, Henri Becquerel trong quá trình nghiên cứu vật liệu lân quang. Những vật liệu này có thể phát sáng trong bóng tối sau khi tiếp xúc với nguồn sáng. Ông đã tiến hành nhiều thí nghiệm sử dụng muối uranium. Ông gọi bức xạ Beckerel vô hình. Sau đó, ông quản lý để khám phá, cùng với các nhà khoa học khác, các tính chất quan trọng của vật liệu phóng xạ. Ông lưu ý rằng một số chất tích cực phát ra phóng xạ hơn những chất khác. Phát hiện này dẫn đến polonium và radium.
12
Lò vi sóng
Lý thuyết về sóng vô tuyến được thể hiện trở lại vào năm 1864. James Maxwell dự đoán tính chất tuyệt vời của sóng vô tuyến trong các phương trình nổi tiếng của ông.
Sau khi kết thúc Thế chiến II, kỹ sư Percy Spencer đã làm việc trong một dự án liên quan đến radar. Có lần anh nhận thấy sô cô la trong túi anh tan chảy khi anh ở gần đơn vị. Sau khi anh cho ngô vào máy và lấy bỏng ngô nóng. Tất nhiên, đó không phải là lò vi sóng mà chúng ta đang sử dụng. Nhưng sau đó, nhờ sự quan sát của Percy Spencer, một thiết bị mang tính cách mạng đã được phát minh.